You are currently viewing Từ vựng tiếng Nhật hỗ trợ cho việc việc khám, chữa bệnh COVID-19

Từ vựng tiếng Nhật hỗ trợ cho việc việc khám, chữa bệnh COVID-19

Một số từ vựng tiếng Nhật hỗ trợ cho việc việc khám, chữa bệnh liên quan:

⭕ 風邪(かぜ): Cảm
⭕ 痰(たん): đờm
⭕ 発熱(はつねつ): phát sốt
⭕ 高熱(こうねつ): sốt cao
⭕ 吐き気(はきけ): buồn nôn
⭕ 強いだるさ(つよいだるさ): rất uể oải
⭕ 息苦し(いきぐるし): khó thở
⭕ 喉が痛い(のどがいたい): đau họng
⭕ せき: ho
⭕ 下痢(げり): tiêu chảy